312621/312628 bơm màng KNF
312621/312628 là bơm màng của hãng KNF, hiện đang được Jon&Jul phân phối tại thị trường Việt Nam
312621/312628 bơm màng KNF Việt Nam

Giới thiệu sản phẩm
Bơm 312621/312628 đến từ thương hiệu KNF (Germany) là dòng bơm màng mini chuyên dụng, được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu lưu lượng nhỏ nhưng hiệu suất cao, độ bền vượt trội và khả năng vận hành liên tục trong môi trường công nghiệp khắt khe. Với thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành y tế, phân tích, môi trường và phòng thí nghiệm.
Được sản xuất theo công nghệ tiên tiến của KNF Vietnam, bơm màng 312621 và 312628 đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng, an toàn và hiệu quả vận hành.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | 312621 | 312628 |
|---|---|---|
| Loại bơm | Bơm màng không dầu | Bơm màng không dầu |
| Lưu lượng tối đa | 6.0 lít/phút | 6.0 lít/phút |
| Áp suất đầu ra tối đa | 2.5 bar | 2.5 bar |
| Áp suất hút tối đa | -0.8 bar | -0.8 bar |
| Vật liệu màng | EPDM/PTFE | EPDM/PTFE |
| Điện áp hoạt động | 24 V DC | 12 V DC |
| Công suất tiêu thụ | 16 W | 16 W |
| Nhiệt độ làm việc | 5°C – 40°C | 5°C – 40°C |
| Trọng lượng | ~1.2 kg | ~1.2 kg |
| Tuổi thọ hoạt động | >10.000 giờ | >10.000 giờ |
Tính năng nổi bật
✅ Không dầu – không gây ô nhiễm, phù hợp cho các ứng dụng phân tích và y tế.
✅ Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt vào hệ thống tích hợp.
✅ Hiệu suất ổn định với độ rung thấp, tiếng ồn nhỏ.
✅ Vận hành liên tục, tiết kiệm năng lượng.
✅ Tuổi thọ cao, bảo trì dễ dàng và chi phí thấp.
✅ Chất liệu chống ăn mòn, phù hợp với nhiều loại khí và hơi khác nhau.
Ứng dụng thực tế
🔬 Ngành phân tích và thiết bị phòng thí nghiệm: hút chân không, vận chuyển khí sạch.
💉 Ngành y tế: thiết bị chẩn đoán, thiết bị lọc khí.
🌿 Ngành môi trường: lấy mẫu khí, phân tích khí thải.
⚙️ Tự động hóa công nghiệp: vận chuyển khí trong các quy trình sản xuất tự động.
🧪 Thiết bị nghiên cứu khoa học: dùng trong máy đo, cảm biến phân tích.
KNF Vietnam cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, và dịch vụ hậu mãi tận tâm. Liên hệ ngay để được báo giá và tư vấn chi tiết về dòng bơm 312621/312628!
| N012ST.16E,.. |
| PM16221-86 |
| N87TT9E |
| P/N: 322292 |
| N 816.3 KN.45P |
| NMP850KPDCBI4 |
| NMP850KPDCBI4,.,. |
| PM25181-86 |
| N 035 AN.18 |
| 1257 |
| PU2386-N811-12.09 |
| 2E+06 |
| 312621/312628 |
| 001257 . |
| Type: PU2386-N811-12.9 |
| P/N: 48026 |
| PM33996-838 |
| Model: PM16642-814 Pump No. 2.10414335 |
| PL6871-NFB-30 |
| 3.1487 |

















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.